have a whale of a (good) time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. chúc bạn có một khoảng thời (gian) gian (tốt)
Để có một trải nghiệm đặc biệt vui vẻ, thú vị hoặc thú vị. Gee, Samantha, tui chắc chắn vừa từng rất vui khi khiêu vũ với bạn đêm qua. Chúng ta nên đi chơi một lần nữa vào lúc nào đó! Hãy đến bữa tiệc của chúng tui vào cuối tuần này, bạn chắc chắn sẽ có một khoảng thời (gian) gian vui vẻ !. Xem thêm: have, of, time, bang accept a bang of a time
Hình. để có một khoảng thời (gian) gian thú vị hoặc vui vẻ; để có một thời (gian) gian lớn. (Cá voi là một cách nói lớn.) We had a bang of a time at Sally's altogether party. Tận hưởng kỳ nghỉ của bạn! Tôi hy vọng bạn có một con cá voi của thời (gian) gian .. Xem thêm: có, của, thời (gian) gian, cá voi có một con cá voi của một thời (gian) gian
THÔNG TINNếu bạn có một con cá voi của một thời (gian) gian, bạn sẽ hết hưởng rất nhiều. Tôi vừa có một con cá voi của một thời (gian) gian ở London. Trẻ em ở tất cả lứa tuổi sẽ có một thời (gian) gian vui vẻ tại công viên nước .. Xem thêm: have, of, time, bang accept a ˈwhale of a time
(formal) adore yourself actual much; có một khoảng thời (gian) gian rất vui vẻ: Những đứa trẻ vừa có một lần chơi cá voi ở bãi biển và bất muốn về nhà .. Xem thêm: accept a, of, time, bang accept a bang of a time
TV. để có một thời (gian) gian thú vị; để có một thời (gian) gian lớn. Chúng tui đã có một thời (gian) gian dài trong bữa tiệc của bạn. . Xem thêm: have, of, time, whale. Xem thêm:
An have a whale of a (good) time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have a whale of a (good) time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a whale of a (good) time