have a whale of a time Thành ngữ, tục ngữ
have a whale of a time
Idiom(s): have a whale of a time
Theme: ENJOYMENT
to have an exciting time; to have a big time. (Slang. Whale is a way of saying big. )
• We had a whale of a time at Sally's birthday party.
• Enjoy your vacation! I hope you have a whale of a time.
chúc bạn có một khoảng thời (gian) gian (tốt)
Để có một trải nghiệm đặc biệt vui vẻ, thú vị hoặc thú vị. Gee, Samantha, tui chắc chắn vừa có một thời (gian) gian tham gia (nhà) buổi khiêu vũ với bạn đêm qua. Chúng ta nên đi chơi một lần nữa vào lúc nào đó! Hãy đến bữa tiệc của chúng tui vào cuối tuần này, bạn chắc chắn sẽ có một khoảng thời (gian) gian vui vẻ !. Xem thêm: have, of, time, bang accept a bang of a time
Hình. để có một thời (gian) gian thú vị hoặc vui vẻ; để có một thời (gian) gian lớn. (Cá voi là một cách nói lớn.) We had a bang of a time at Sally's altogether party. Tận hưởng kỳ nghỉ của bạn! Tôi hy vọng bạn có một con cá voi của thời (gian) gian .. Xem thêm: có, của, thời (gian) gian, cá voi có một con cá voi của một thời (gian) gian
THÔNG TINNếu bạn có một con cá voi của một thời (gian) gian, bạn sẽ hết hưởng rất nhiều. Tôi vừa có một con cá voi của một thời (gian) gian ở London. Trẻ em ở tất cả lứa tuổi sẽ có một thời (gian) gian vui vẻ tại công viên nước .. Xem thêm: have, of, time, bang accept a ˈwhale of a time
(formal) adore yourself actual much; accept a actual acceptable time: Những đứa trẻ vừa có một lần ăn cá voi ở bãi biển và bất muốn về nhà .. Xem thêm: accept a, of, time, bang accept a bang of a time
TV. để có một thời (gian) gian thú vị; để có một thời (gian) gian lớn. Chúng tui đã có một thời (gian) gian dài trong bữa tiệc của bạn. . Xem thêm: have, of, time, whale. Xem thêm:
An have a whale of a time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have a whale of a time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a whale of a time