have words (with someone) Thành ngữ, tục ngữ
break up (with someone)
stop a relationship She broke up with her boyfriend last June.
bug (someone)
bother, irritate, get to me That scraping noise bugs me. It's quite annoying.
catch (someone) red-handed
catch someone in the middle of doing something wrong The woman was caught red-handed at the store trying to steal some cosmetics.
cost (someone) an arm and a leg
" cost a lot; be very expensive."
cut (someone) off
stop someone from saying something We tried to outline our proposal but we were constantly cut off by our noisy opponents.
down on (someone)
be critical of someone, angry at She is really down on her friend but I don
draw (someone) out
make a person talk or tell something She was very quiet but we finally were able to draw her out so that she would join the party.
drop (someone) a line
write or mail a note or letter to someone She promised that she would drop me a line when she gets to Singapore.
egg (someone) on
urge or push someone to do something He is always egging his friend on when he is angry which makes him even angrier.
fill (someone) in
tell someone the details I will fill you in later about our plans for the weekend.có lời lẽ (với ai đó)
Tranh luận, cãi vã hoặc nói giận dữ (với ai đó). John đang nói chuyện với Danny về hóa đơn điện thoại mà anh ấy đang tích cóp. Tôi sẽ phải nói chuyện với anh ta nếu hành vi của anh ta bất được cải thiện. Có vẻ như Tom và Mary lại có lời qua tiếng lại.. Xem thêm: have, wordhave words
Euph. tranh luận. Từ âm thanh của tất cả thứ, Bill và cha anh ấy vừa có lời từ đêm qua. Chúng tui đã có những lời nói về chủ đề trước bạc.. Xem thêm: có, từcó lời nói với ai đó (về ai đó hoặc cái gì đó)
Hình. để cãi nhau với ai đó trên một ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi vừa nói chuyện với John về Mary và những người bạn của cô ấy. Elaine vừa nói chuyện với Tony về thói quen lái xe của anh ấy.. Xem thêm: có, từcó lời nói với
Cãi nhau, la mắng, như trong If Pete cứ đẩy Billy thì tui sẽ có lời với anh ấy. Cụm từ này có từ cuối những năm 1700, mặc dù chuyện sử dụng các từ để chỉ sự thay đổi vừa cũ hơn nhiều. Cũng thấy có một từ với. . Xem thêm: có, lờicó lời
nói giận; tranh cãi. uyển ngữ 2004 Tạp chí Fast Company Họ bất đuổi anh ta ra ngoài, khóa sừng hay có lời nói nào — mặc dù Ron Harbor chắc chắn đưa ra cho họ rất nhiều lý do. . Xem thêm: have, wordhave/exchange ˈtừ (với ai đó) (về điều gì đó)
(đặc biệt là tiếng Anh Anh) tranh luận hoặc cãi cọ với ai đó vì bạn bất thích cách họ cư xử: I had to accept những lời với anh ta về hành vi của anh ta. ♢ Cả hai cùng tức giận và có lời qua tiếng lại.. Xem thêm: trao đổi, có, lời nói. Xem thêm:
An have words (with someone) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have words (with someone), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have words (with someone)