heavens to Betsy Thành ngữ, tục ngữ
heavens to Betsy
oh no, heavens Heavens to Betsy! I can't find my purse! sky to Betsy
Một thán từ biểu thị sự sốc, đau khổ hoặc ngạc nhiên. "Betsy" được đề cập ở đây bất được biết đến rõ ràng. Trời đất cho Betsy, trông bạn bất đẹp chút nào! Đó có phải là James không? Lạy trời cho Betsy, tui đã bất gặp anh ấy ít nhất 20 năm rồi !. Xem thêm: Betsy, trời đường Thiên đường cho Betsy!
Inf. Trời ơi! (Một lời thề nhẹ nhàng.) Trời đất cho Betsy! Tiếng ồn đó là gì? Thiên đường cho Betsy! Thật tốt khi nghe giọng nói của bạn !. Xem thêm: Heaven sky to Betsy
Biểu hiện của sự kinh ngạc. Phiên bản này của trời đàng, mà Charles E. Funk rất thích dùng làm tiêu đề cho một trong những cuốn sách của ông, đến từ nước Mỹ thế kỷ 19 và xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1892. Nó có thể sắp chết ... Xem thêm: Betsy, trời. Xem thêm:
An heavens to Betsy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heavens to Betsy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ heavens to Betsy