heavy on Thành ngữ, tục ngữ
hang heavy|hand|hands|hang|hang heavy on one's han
v. phr. To pass slowly or uninterestingly; be boring with little to do. The vacation time hung heavy on Dick's hands because all his friends were away at camp.
Compare: ON ONE'S HANDS.nặng nề
Có hoặc chứa rất nhiều (thứ gì đó). Phim nặng về hành động, nhẹ về cốt truyện. Nhà hàng có một số món ăn tuyệt cú đẹp, mặc dù chúng chắc chắn chứa nhiều calo.. Xem thêm: sử dụng nhiều món ăn nặng nề, nặng nềnặng nề
. 1984 Studs Terkel The Good War Chúng tui nặng trĩu cảm giác Ý ở Mỹ. Chúng tui là người Ý nhiều hơn người Ý. . Xem thêm: nặng, trên. Xem thêm:
An heavy on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with heavy on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ heavy on