here and there Thành ngữ, tục ngữ
here and there
in various places, go to various places We went here and there during our holidays.
here and there|here|there
adv. phr. 1. In one place and then in another. I looked here and there for my pen, but I didn't look everywhere. Here and there in the yard little yellow flowers had sprung up. 2. In various directions. We went here and there looking for berries.
Compare: HITHER AND THITHER. ở đây và ở đó
1. Ở những nơi khác nhau. Tôi cố gắng giữ một số trước mặt ở đây và ở đó quanh nhà đềphòng chốngnhững trường hợp khẩn cấp. Theo các hướng khác nhau; cách này và cách kia. Mọi người chạy tới đây khi cửa hàng mở cửa cho đợt giảm giá lớn .. Xem thêm: and, here, there actuality and there
at this abode and this; từ nơi này đến nơi khác. Chúng tui tìm thấy những cuốn sách hiếm trong các cửa hàng sách cũ ở đây và ở đó. Cô ấy vừa không thực hiện một cuộc tìm kiếm có hệ thống. Cô ấy chỉ nhìn ở đây và ở đó .. Xem thêm: và, đây, đó đây và đó
1. Ở nhiều nơi khác nhau, vì Cô ấy vừa sống ở đây và ở đó, bất bao giờ quá một năm trong một thành phố. [c. 1300]
2. Theo nhiều hướng khác nhau, nơi này và nơi khác, như trong Cô ấy đảo mắt chỗ này chỗ kia, tìm kiếm anh trong khán giả. [Cuối những năm 1200] Cũng có thể xem ở đây, ở đó và ở khắp tất cả nơi. . Xem thêm: và, đây, đó ˌđây và ˈđây
đến hoặc ở những nơi khác nhau: Ở đây và ở đó trong đám đông, tui thấy những người mà tui nhận ra .. Xem thêm: và, đây, đó. Xem thêm:
An here and there idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with here and there, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ here and there