high as a kite Thành ngữ, tục ngữ
high as a kite
Idiom(s): (as) high as a kite AND (as) high as the sky
Theme: HEIGHT
very high.
• The tree grew as high as a kite.
• Our pet bird got outside and flew up high as the sky.
As High As A Kite
Anything that is high up in the sky.
high as a kite|high|kite
adj. 1. As excited and happy as one can possibly be. When Eric won the lottery he was high as a kite. 2. Intoxicated or under the influence of some drug. Jeff has been drinking again and he is high as a kite.
Compare: THREE SHEETS IN/TO THE WIND. (bằng) cao như diều
1. Theo nghĩa đen, rất cao về chiều cao hoặc khoảng cách. Bong bóng bay cao như một cánh diều khi cô gái nhỏ thả nó đi.2. tiếng lóng Rất say với ma túy hoặc rượu. Bạn có nhớ đêm qua không? Bạn vừa cao như một con diều! 3. Rất vui. Tôi vừa cao như diều khi biết mình đạt điểm A trong kỳ thi khó nhất của mình .. Xem thêm: high, aeroplane * aerial as a aeroplane
and * aerial as the sky
1. Lít rất cao. (* Còn: as ~.) Cây cao như diều gặp gió. Chú chim cưng của chúng tui đã ra ngoài và bay lên trời cao.
2. Hình. Say rượu hoặc phê thuốc. (* Còn nữa: as ~.) Bill uống bia cho đến khi lên cao như diều. Những tên trộm vừa cao như trời cao vì ma túy .. Xem thêm: cao, diều cao như diều
Say rượu, say như điếu đổ trong Sau ba ly bia cô cao như diều. Tính từ aerial vừa được sử dụng với nghĩa "say" từ đầu những năm 1600; chuyện bổ articulate diều có từ đầu những năm 1900. Cụm từ bây giờ được sử dụng để chỉ mất phương hướng do bất kỳ loại thuốc nào. . Xem thêm: cao, cao như diều cao như diều
THÔNG TIN Nếu ai đó cao như diều, họ cảm giác rất phấn khích, hoặc họ bị ảnh hưởng mạnh bởi rượu hoặc ma túy. Cuối cùng khi tui hoàn thành khóa học, tui cảm thấy mình cao như diều gặp gió. Tôi cảm giác rất lạ khi tiêm steroid. Tôi vừa cao như diều một thời (gian) .. Xem thêm: cao, aeroplane cao như diều
say thuốc hoặc rượu. bất chính thức Cách diễn đạt này là một cách chơi chữ có nghĩa cao là 'cao cả' và ý nghĩa thân mật (an ninh) của nó là 'say' .. Xem thêm: cao, aeroplane (as) cao như một ˈkite
(không chính thức) ở trạng thái phấn khích, đặc biệt vì ma túy, rượu, vv: Anh lên cao như diều khi chúng đến bắt anh .. Xem thêm: cao, diều. Xem thêm:
An high as a kite idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with high as a kite, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ high as a kite