hold onto Thành ngữ, tục ngữ
hold onto
hold firmly using your hands or arms
"Hold onto your hat because it's very windy outside." giữ chặt
1. Để nắm lấy (một cái gì đó.) Hãy giữ chặt tay lái. 2. Để mang theo hoặc cất giữ (một thứ gì đó). Bạn có thể giữ chìa khóa của tui khi chúng ta đang dự tiệc không? 3. Để giữ hoặc duy trì một cái gì đó. Mẹ tui đã giữ tất cả các dự án nghệ thuật cũ của tôi, ngay cả những dự án từ khi tui còn học mầm non. Anh ấy vừa gặp khó khăn trong chuyện duy trì một công chuyện ổn định, vì vậy hy vọng điều này sẽ kéo dài .. Xem thêm: hold. Xem thêm:
An hold onto idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold onto, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold onto