in a mad rush Thành ngữ, tục ngữ
in a mad rush
Idiom(s): in a mad rush
Theme: HURRY
in a hurry.
• I ran around all day today in a mad rush, looking for a present for Bill.
• Why are you always in a mad rush?
trong cơn điên cuồng
Trong cơn vội vàng điên cuồng, điên cuồng để đi đâu đó hoặc lấy một thứ gì đó. Tôi thích nhìn tất cả học sinh đang hối hả đến lớp sau tiếng chuông. Người mua sắm trên khắp đất nước luôn đổ xô đi mua các sản phẩm với mức giá thấp đáng kinh ngạc vào Thứ Sáu Đen .. Xem thêm: điên cuồng, vội vã trong cơn sốt điên cuồng
Hình. đang vội. Hôm nay tui đã chạy vòng vòng cả ngày trong một sự vội vã điên cuồng, để tìm một món quà cho Bill. Tại sao bạn luôn vội vàng điên cuồng? Xem thêm: điên cuồng, vội vàng. Xem thêm:
An in a mad rush idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a mad rush, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a mad rush