in a pretty pickle Thành ngữ, tục ngữ
in a pretty pickle
Idiom(s): in a (pretty) pickle
Theme: TROUBLE
in a mess; in trouble.
• John has gotten himself into a pickle. He has two dates for the party.
• Now we are in a pretty pickle. We are out of gas.
trong một trả cảnh khó khăn
Trong một tình huống rắc rối hoặc khó khăn. Anh bạn, tui có phải là một người khá kén chọn bất — hôm nay tui vô tình có kế hoạch gặp gỡ với hai khách hàng khác nhau. Bây giờ chúng tui đang ở trong tình trạng khá kén vì khách sạn vừa cho hếtphòng chốngcủa chúng tui .. Xem thêm: dưa chua, khá. Xem thêm:
An in a pretty pickle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a pretty pickle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a pretty pickle