in backyard Thành ngữ, tục ngữ
in one's own backyard
Idiom(s): in one's (own) backyard
Theme: PROXIMITY
[figuratively] very close to one.
• That kind of thing is quite rare. Imagine it happening right in your backyard.
• You always think of something like that happening to someone else. You never expect to find it in your own backyard.
ở sân sau của (một người) (của riêng)
Trong hoặc gần khu vực cư trú hoặc kinh doanh của một người. Nông dân đất phương vừa nhóm lại với nhau để phản đối kế hoạch của chính phủ về chuyện xây dựng một loạt máy phát điện năng lượng gió ở sân sau của họ. Chúng tui không muốn có một tượng đài to lớn và xấu xí như vậy ở sân sau của chính mình .. Xem thêm: sân sau, sân ở sân sau của một người
Hình. rất gần với một người, nơi một người sống hoặc một người đang ở đâu. Loại đó khá hiếm. Hãy tưởng tượng nó xảy ra ngay trong sân sau của bạn. Bạn luôn nghĩ về điều gì đó tương tự xảy ra với người khác. Bạn bất bao giờ mong đợi để tìm thấy nó trong sân sau của chính bạn .. Xem thêm: sân sau. Xem thêm:
An in backyard idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in backyard, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in backyard