in heaven Thành ngữ, tục ngữ
in heaven's name
if we think of heaven, for heaven's sake Why in heaven's name did we come to Canada? It's cold here! trên trời đường
Trong trạng thái hạnh phúc tột độ. Tôi vừa ở trên trời đường kể từ khi đính hôn! Ôi trời, một ngày nắng ấm nữa? Tôi đang ở trời đường!. Xem thêm: trời đường trên trời đường
Hình. trong trạng thái hạnh phúc hay articulate sướng tuyệt cú đối. Lisa vừa ở trên trời đường sau khi trúng số. Nghỉ ngơi trên chiếc võng của mình, John đơn giản như đang ở trên trời đường .. Xem thêm: trời đường. Xem thêm:
An in heaven idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in heaven, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in heaven