in luck Thành ngữ, tục ngữ
in luck
having good luck, finding something good by chance I think that we are in luck. I have found two tickets for the concert.
in luck|luck
adj. phr. Being lucky; having good luck; finding something good by chance. Bill was in luck when he found the money on the street. Mary dropped her glasses and they did not break. She was in luck. trong sự may mắn
May mắn (điều gì đó vừa xảy ra hoặc điều gì đó có sẵn cho một người). Bạn đang gặp may — đây là lần cuối cùng .. Xem thêm: may mắn may mắn
may mắn; may mắn. Bạn muốn một cái màu đỏ? Bạn may mắn. Còn lại một chiếc màu đỏ. Tôi vừa gặp tai nạn, nhưng tui còn may mắn. Nó bất nghiêm trọng .. Xem thêm: may mắn trong may mắn
May mắn, hết hưởng thành công, như trong Bạn là người may mắn-chúng tui đã tìm thấy chìa khóa xe của bạn. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: may mắn trong may mắn
Tận hưởng thành công; may mắn .. Xem thêm: may rủi. Xem thêm:
An in luck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in luck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in luck