Tất cả cùng một lúc, với một hành động dứt khoát hoặc mạnh mẽ. Khi nền kinh tế sụp đổ, hàng ngàn người mất chuyện làm, nhà cửa và lương hưu của họ trong một đòn .. Xem thêm: đòn, một. Xem thêm:
An in one blow idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in one blow, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in one blow