in quest of Thành ngữ, tục ngữ
in quest of
Idiom(s): in quest of someone or something AND in search of someone or something
Theme: SEARCHING
seeking or hunting something; trying to find something.
• They went into town in quest of a reasonably priced restaurant.
• Monday morning I'll go out in search of a job.
trong nhiệm vụ (ai đó hoặc điều gì đó)
Săn lùng, tìm kiếm hoặc tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó. Muốn đi cùng tui đến thư viện không? Tôi đang tìm kiếm một cuốn sách giáo khoa tối nghĩa cho bài nghiên cứu của mình. Cha mẹ tui đến đất nước này để tìm kiếm một tương lai tốt đẹp hơn. Tommy đang tìm kiếm một cô bạn gái mới kể từ khi Patsy bỏ rơi anh ta .. Xem thêm: of, adventure in adventure of addition or article
and in chase of addition or somethingseeking or săn lùng thứ gì đó; cố gắng tìm kiếm một cái gì đó. Họ đi vào thị trấn để tìm một nhà hàng giá cả hợp lý. Sáng thứ Hai tui sẽ ra ngoài tìm chuyện .. Xem thêm: of, quest. Xem thêm:
An in quest of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in quest of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in quest of