Idiom(s): fly in the face of someone or something AND fly in the teeth of someone or something
Theme: CHALLENGE
to disregard, defy, or show disrespect for someone or something. • John loves to fly in the face of tradition. • Ann made it a practice to fly in the face of standard procedures. • John finds great pleasure in flying in the teeth of his father.
in the teeth of
in the teeth of 1) Straight into, confronting, as in The ship was headed in the teeth of the gale. [Late 1200s] 2) In opposition to or defiance of, as in She stuck to her position in the teeth of criticism by the board members. [Late 1700s] Also see fly in the face of. 3) Facing danger or threats, as in The tribe was in the teeth of starvation. [Early 1800s]
trong răng của (cái gì đó)
1. Mặc dù; mặc dù vậy. Một số người vẫn tin rằng tiêmphòng chốngcó hại cho răng sau hàng ngàn nghiên cứu khoa học vừa chứng minh điều ngược lại. Trước sự phản đối của ông chủ, chúng tui vẫn quyết định tiếp tục với dự án. Khi bị đe dọa hoặc đối đầu với. Thật khó để trở thành một người lạc quan trong bối cảnh quá nhiều bi kịch và hỗn loạn về tin tức mỗi ngày. Máy bay biến thành răng trong một cơn bão kinh hoàng .. Xem thêm: của, răng
trong răng của
1. Đi thẳng vào, đối đầu, như trong Con tàu được hướng tới trong răng của gió. [Cuối những năm 1200] 2. Phản đối hoặc thách thức, như ở Cô ấy vẫn giữ vững lập trường của mình trước sự chỉ trích của các thành viên hội cùng quản trị. [Cuối những năm 1700] Cũng thấy bay khi đối mặt với. 3. Đối mặt với nguy hiểm hoặc các mối đe dọa, như trong Bộ lạc đang ở trong răng của đói. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: của, răng
trong răng của
1 trực tiếp chống lại (gió). 2 bất chấp hoặc trái ngược với (chống đối hoặc khó khăn). 2 Tạp chí Fast Company năm 2001 Tất cả những thành tích vững chắc này xảy ra trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu suy thoái. . Xem thêm: của, răng. Xem thêm:
An in the teeth of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the teeth of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the teeth of