in your own time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. trong thời (gian) gian của riêng (một người)
1. Với tốc độ ưa thích của một người; vào thời (gian) điểm mà một người thích hoặc mong muốn. Tôi ghét chuyện vội vàng đọc sách cho lớp — tui muốn đọc chúng trong thời (gian) gian riêng của mình và thực sự đắm chìm vào câu chuyện. Đừng làm ra (tạo) áp lực cho cô ấy. Cô ấy sẽ có báo cáo sẵn sàng trong thời (gian) gian của riêng mình. Trong thời (gian) gian rảnh rỗi cá nhân của một người; ngoài giờ làm việc, khi một người bất được trả lương. Này, hãy làm bài tập về nhà trong thời (gian) gian của riêng bạn! Tôi đang trả trước cho bạn để rửa bát, bất phải học văn .. Xem thêm: own, time in your own time
COMMON Nếu bạn làm điều gì đó trong thời (gian) gian của riêng mình, bạn sẽ làm với tốc độ mà bạn chọn , thay vì cho phép bất cứ ai nhanh chóng bạn. Bây giờ, trong thời (gian) gian của riêng bạn, hãy nói cho tui biết điều gì vừa xảy ra. Cô ấy nói với tui rằng cô ấy sẽ làm điều đó, nhưng trong thời (gian) gian của riêng cô ấy .. Xem thêm: own, time in your own time
1 (also in your acceptable time) tại một thời (gian) điểm và tỷ lệ do chính bạn quyết định (đôi khi nói một cách mỉa mai người loãng). 2 giờ làm chuyện ngoài giờ; mà bất được trả tiền. Theo nghĩa thứ hai, tiếng Anh Mỹ sử dụng theo thời (gian) gian của riêng bạn .. Xem thêm: riêng, thời (gian) gian trong thời (gian) gian của riêng bạn
trong thời (gian) gian rảnh, bất phải ở nơi làm việc: Vui lòng gọi điện thoại riêng vào thời (gian) gian của riêng bạn , Mr Davies, bất phải khi bạn đang làm chuyện .. Xem thêm: own, time. Xem thêm:
An in your own time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in your own time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in your own time