it is high time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. đó là thời (gian) gian cao nhất
Đây là thời (gian) điểm thích hợp (điều gì đó xảy ra); nó vừa quá hạn lâu (rằng một cái gì đó sẽ xảy ra). Cảm ơn bạn vì một bữa ăn tuyệt cú vời, nhưng vừa đến lúc chúng ta phải về nhà. Đã đến lúc ai đó cho anh ta sự trừng phạt mà anh ta đáng phải chịu !. Xem thêm: high, time it time
Rur. đó là khoảng thời (gian) gian thích hợp cho một cái gì đó. Đã đến lúc chúng ta rời đi. Đã đến lúc bạn bắt đầu nghĩ đến chuyện tiết kiệm cho tuổi già của mình .. Xem thêm: high, time vừa đến lúc
vừa qua cái thời (gian) (lẽ ra phải xảy ra hoặc phải làm gì đó) .. Learn more: high, that, time it ˌhigh / aˌbout ˈtime (that) ...
(nói) dùng để nói rằng điều gì đó nên được thực hiện hoặc xảy ra ngay lập tức hoặc rất sớm: Đã đến lúc cănphòng chốngnày được làm sạch đúng cách! ♢ Vậy là bạn vừa bắt đầu công việc! Đên luc rôi đây! (= lẽ ra bạn phải bắt đầu từ lâu) .. Xem thêm: cao. Xem thêm:
An it is high time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with it is high time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ it is high time