keep fit Thành ngữ, tục ngữ
keep fit
exercise to be healthy, look after your body You'll feel better if you keep fit - if you exercise regularly. giữ gìn sức khỏe
Để duy trì sự cường tráng, khỏe mạnh và thể chất khỏe mạnh. Có đủ loại chế độ ăn kiêng lỗi mốt và thói quen tập luyện để lấy lại vóc dáng nhanh chóng, nhưng cách đáng tin cậy duy nhất để giữ dáng là ăn nhiều trái cây và rau quả, cắt giảm đồ ăn vặt và tập thể dục thường xuyên .. Xem thêm: cân đối, giữ giữ dáng
để giữ thể trạng tốt. Tôi làm tất cả cách để giữ dáng .. Xem thêm: fit, keep. Xem thêm:
An keep fit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep fit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep fit