keep good time Thành ngữ, tục ngữ
keep good time
work accurately (a clock) My watch has not been keeping good time lately. giữ thời (gian) gian tốt
1. Để cho biết thời (gian) gian chính xác. Đã nói về một chiếc cùng hồ đeo tay, cùng hồ hoặc những chiếc cùng hồ khác như vậy. Ngay cả sau ngần ấy năm, chiếc cùng hồ bỏ túi của ông tui vẫn giữ được thời (gian) gian tốt. Có xu hướng nhanh chóng và đúng giờ. Đừng lo lắng, anh ấy giữ thời (gian) gian tốt. Nếu anh ấy nói rằng anh ấy sẽ ở đây lúc 6 giờ sáng, thì đó là lúc chúng ta sẽ gặp anh ấy. Để có thể duy trì nhịp điệu nhất quán trong phần đệm theo nhạc. Cô ấy có một giọng hát tuyệt cú vời, nhưng đáng buồn là cô ấy bất giữ được thời (gian) gian tốt cả .. Xem thêm: good, keep, time accumulate acceptable time
[for watch or clock] được chính xác. Tôi phải trả lại cùng hồ của mình cho cửa hàng vì nó bất giữ được thời (gian) gian tốt. Của tui giữ thời (gian) gian tốt .. Xem thêm: tốt, giữ, thời (gian) gian. Xem thêm:
An keep good time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep good time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep good time