keep until some time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. giữ cho đến (một thời (gian) điểm nào đó)
1. Thực phẩm phải tươi hoặc bất bị ô nhiễm cho đến một thời (gian) điểm nhất định. Tôi bất nghĩ thịt sẽ giữ được cho đến khi chúng tui về nhà nếu chúng tui dừng lại ở sân chơi. Món thịt hầm chắc để đến bữa tiệc cuối tuần này nhỉ? 2. Để duy trì quyền sở có hoặc quyền giám hộ đối với một ai đó hoặc một cái gì đó cho đến một thời (gian) điểm nhất định. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "keep" và "cho đến khi". Bố và mẹ tui sẽ giữ bọn trẻ cho đến khi chúng tui trở về từ chuyến đi của mình. Họ nói rằng họ sẽ giữ hàng của bạn cho đến 5 giờ chiều hôm nay. Sau đó, họ sẽ vứt bỏ nó .. Xem thêm: keep, point, cho đến khi giữ lại một thứ gì đó cho đến một lúc nào đó
để giữ lại một thứ gì đó cho đến một thời (gian) điểm nhất định. Bạn có thể giữ chiếc hộp này cho đến khi tui gọi điện đến vào tuần sau không? Gói sẽ được giữ cho đến thứ 2. Xem thêm: giữ, thời (gian) gian, cho đến khi. Xem thêm:
An keep until some time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep until some time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep until some time