keep your fingers crossed Thành ngữ, tục ngữ
Keep your fingers crossed
If you are keeping your fingers crossed, you are hoping for a positive outcome. bắt chéo ngón tay của (ai đó)
để hy vọng may mắn hoặc điều gì đó sẽ xảy ra. Cử chỉ thực tế, bất nhất thiết phải đi kèm với cụm từ này, bao gồm chuyện bắt chéo ngón tay giữa lên ngón trỏ như một sự mê tín được đánh giá là mang lại may mắn hoặc xua đuổi vận đen. Khéo tay rằng đây là gói hàng mà chúng tui đang chờ đợi. OK, tui đã vượt qua các ngón tay của mình - bạn vừa nhận được công chuyện chưa? Xem thêm: bắt chéo ngón tay, giữ ngón tay bắt chéo ngón tay
hoặc bắt chéo ngón tay
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn bắt chéo ngón tay hoặc bắt chéo ngón tay, bạn hy vọng sẽ may mắn hoặc thành công trong một chuyện gì đó . Tôi sẽ giữ ngón tay của mình vượt qua để tất cả thứ diễn ra tốt đẹp. Tất cả chúng ta đều hy vọng điều đó bất bao giờ xảy ra. Nhưng nếu ngày mai bị bệnh dài hạn, bạn có thể tiếp tục thanh toán các hóa đơn không? Lưu ý: Mọi người nói các ngón tay bắt chéo nhau khi họ đang chúc ai đó may mắn hoặc hy vọng điều may mắn cho bản thân. Chúng tui không có vé nhưng chúng tui vẫn đi. Bắt chéo ngón tay chúng ta sẽ có thể vào được. Lưu ý: Đôi khi tất cả người thực sự bắt chéo ngón tay giữa qua ngón trỏ khi họ sử dụng biểu thức này hoặc đang chúc ai đó may mắn. Trước đây, tất cả người tin rằng làm dấu thánh giá theo cách này là cách để bảo vệ bản thân khỏi ma quỷ hoặc những điều xui xẻo. . Xem thêm: crosse, finger, accumulate accept / accumulate your ˈfingers cantankerous
, cantankerous your ˈfingers
(thân mật) hy vọng rằng điều gì đó sẽ thành công; chúc ai đó may mắn: Tôi sẽ giảng bài đầu tiên vào ngày mai, vì vậy hãy giữ ngón tay của bạn đan chéo nhau vì tôi, phải không? ♢ Chúc may mắn, Ingrid. Người ta thường bắt chéo hai ngón tay đầu tiên của một bàn tay khi sử dụng biểu thức này .. Xem thêm: crosse, finger, have, keep. Xem thêm:
An keep your fingers crossed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep your fingers crossed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep your fingers crossed