kick down Thành ngữ, tục ngữ
kick down the ladder
said of persons who repudiate or ignore the friendship or associations by means of which they have risen in the world忘恩负义;过河拆桥
As soon as Harris became manager of the company he kicked down the ladder and turned his back on his former friends.哈里斯一当上经理就翻脸不认人,不理睬过去的朋友了。
kick down|kick
v. phr., slang To shift an automobile, jeep, or truck into lower gear by hand-shifting. Joe kicked the jeep down from third to second, and we slowed down. đạp xuống
Để buộc một thứ gì đó mở ra, rơi xuống hoặc vỡ ra bằng một cú đá. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "kick" và "down". Lính cứu hỏa phải đạp cửa xông vào cứu các em ra khỏi ngôi nhà đang cháy. Anh ta đến và đạp đổ chồng khối của em gái mình. Kẻ không lại đi tới và đạp chiếc thang từ bên hông nhà xuống, mắc kẹt người lao động cùng kiệt trên mái nhà .. Xem thêm: đạp xuống, đá bang down cái gì
để làm đổ cái gì đó bằng cách đá. Tôi sợ họ sẽ đạp đổ cánh cửa. Đừng đạp cửa !. Xem thêm: down, kick. Xem thêm:
An kick down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kick down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kick down