kick out of Thành ngữ, tục ngữ
get a kick out of
enjoy I think that my father got a kick out of seeing his old school friend.
get a kick out of something
find something amusing.
get a bang out of: get a kick out of
Idiom(s): get a charge out of sb or sth AND get a bang out of sb or sth: get a kick out of sb or sth
Theme: EXCITEMENT
to receive special pleasure from someone or something. (Informal.)
• Tom is really funny. I always get a kick out of his jokes.
• Bill really got a bang out of the present we gave him.
• Mary got a charge out of Bob's visit.
get a kick out of|get|get a kick|kick
v. phr. To be greatly thrilled; derive pleasure from. Tom and Many get a kick out of playing four hands on the piano. loại bỏ (cái gì đó)
1. Để di chuyển ra khỏi hoặc thoát khỏi thứ gì đó bằng cách đá. Người thợ lặn gồng chân vào đá và đá ra khỏi adhere động dưới nước. Tôi xoay sở để đá ra khỏi tầm tay của viên sĩ quan và trốn vào con hẻm. Để làm cho một cái gì đó di chuyển ra khỏi một cái gì đó khác từ lực của cú đá của một người. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "kick" và "out." Tôi đá quả bóng của bọn trẻ ra khỏi sân của tui và anchorage trở lại đường phố nơi chúng đang chơi. Cô ấy đá chiếc hộp rỗng ra khỏi vănphòng chốngcủa tôi. Để xóa một người nào đó khỏi một đất điểm hoặc trục xuất một người nào đó khỏi một tổ chức. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "kick" và "out." Họ đuổi anh ta ra khỏi rạp chiếu phim vì lén lấy đồ ăn bên trong. Hiệu trưởng sẽ đuổi bạn khỏi trường nếu bạn tham gia (nhà) vào một cuộc chiến khác! Tôi chỉ mong họ bất đuổi chúng tui ra khỏi đây khi họ nhận ra chúng tui là ai .. Xem thêm: kick, of, out bang article out article
and bang article outto move article out of article or một số nơi bằng cách đá. Các cầu thủ đá bóng ra khỏi đám rối của chân. She got into the affray and bang out brawl .. Xem thêm: kick, of, out. Xem thêm:
An kick out of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kick out of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kick out of