kick up one's heels Thành ngữ, tục ngữ
kick up one's heels
have a merry time; celebrate欢欣鼓舞;庆祝
When exams were over, the students went to town to kick up their heels.考试结束后,学生们进城去欢庆了一番。
The children kicked up their heels as soon as they were let out of school.孩子们一放学就高兴得手舞足蹈。
kick up one's heels|heels|kick|kick up
v. phr., informal To have a merry time; celebrate. When exams were over the students went to town to kick up their heels. Mary was usually very quiet but at the farewell party she kicked up her heels and had a wonderful time. hất gót (của một người) lên
1. Tham gia (nhà) hoặc tham gia (nhà) vào các lễ hội vui nhộn, đặc biệt là bằng cách khiêu vũ. Họ dành hầu hết các ngày thứ Bảy để tung tăng tại các hộp đêm khác nhau xung quanh thị trấn. Để thư giãn hoặc nằm dài với chân của một người được nâng cao, như trên ghế sofa, ghế tựa, giường, v.v. Sau một tuần dài như vậy, tất cả những gì tui muốn làm cho buổi tối là nhấc gót và xem một số bộ phim với một bát bỏng ngô lớn. . Xem thêm: giậm gót, đá lên, lên đạp gót
Hãy hết hưởng bản thân, như trong Khi về hưu, cô ấy định đạp gót và đi du lịch. Cụm từ này bắt nguồn từ khoảng năm 1600 với một nghĩa trả toàn khác, "bị giết". Ý nghĩa hiện đại, đen tối chỉ một con ngựa tung vó hoặc vũ công hào hoa, có từ khoảng năm 1900. Xem thêm: gót chân, đá lên, lên đạp lên gót chân, để
thưởng thức bản thân một cách xuất sắc; để vui đùa. Thuật ngữ này, gợi nhớ đến một con ngựa đang tung tăng hoặc một vũ công mạnh mẽ, ban đầu có nghĩa là bị hạ gục hoặc bị giết. Thomas Dekker vừa sử dụng nó theo nghĩa này trong vở kịch The Honest Whore (1604) của mình: “Tôi sẽ bất vì một con vịt mà cô ấy vừa nhấc gót chân lên.” Giác quan hiện lớn có từ cuối thế kỷ XIX hoặc đầu thế kỷ XX .. Xem thêm: kick, up. Xem thêm:
An kick up one's heels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kick up one's heels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kick up one's heels