cause me to laugh a lot, crack me up Your jokes kill me. They're so funny I nearly die laughing.
giết tui
Một biểu hiện thể hiện sự coi thường của một người đối với bất cứ điều gì mà người ta phải đối mặt bằng cách nói một cách hài hước rằng người ta thích chết hơn. Họ muốn tui làm chuyện vào cuối tuần này — ugh, giết tui ngay !. Xem thêm: giết. Xem thêm:
An kill me idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kill me, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kill me