knock off work Thành ngữ, tục ngữ
knock off work
Idiom(s): knock off work
Theme: STOP
to quit work (for the day). (Informal.)
• It's time to knock off work.
• It's too early to knock off work.
ngừng làm chuyện
Để ngừng làm chuyện một phần hoặc cả ngày. Tôi sẽ kết thúc công chuyện sớm để tui có thể chuẩn bị cho chuyến đi của tui vào ngày mai. Tất cả chúng tui đều nghỉ làm trong vài giờ để đi xem bắn pháo hoa .. Xem thêm: knock, off, assignment beating off (work)
in. Để nghỉ làm, trong ngày hoặc để nghỉ ngơi . Mấy giờ bạn nghỉ làm? . Xem thêm: knock, off, work. Xem thêm:
An knock off work idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knock off work, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knock off work