lean times Thành ngữ, tục ngữ
lean times
times of poverty, hard times During lean times they sold eggs for 50 thời (gian) gian nghiêng
Một khoảng thời (gian) gian mà trước bạc bất dồi dào hoặc bất thành công. Đánh giá từ dự báo thu nhập của chúng tui cho quý tiếp theo, chúng tui đang bước vào một số thời (gian) điểm khó khăn. Đó là những khoảng thời (gian) gian gầy sau khi bố tui mất chuyện .. Xem thêm: Lean, times * angular times (phía trước)
Fig. một giai đoạn thu nhập hoặc doanh thu giảm trong tương lai; một thời (gian) kỳ tương lai khi thiếu hàng hóa và đau khổ. (* Điển hình: be ~; gây ra ~; có ~; có nghĩa là ~.) Nền kinh tế đang đi xuống có nghĩa là thời (gian) gian sắp tới .. Xem thêm: Lean, times. Xem thêm:
An lean times idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lean times, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lean times