learn of Thành ngữ, tục ngữ
learn of
come to hear about听说
How did you learn of my name?你是怎么知道我的名字的?
I learnt of your success in the newspaper.我从报纸上得知你成功的消息。 tìm hiểu về (ai đó hoặc điều gì đó)
Để khám phá hoặc được thông báo về ai đó hoặc điều gì đó. Vào thời (gian) điểm tui biết được sự phản bội của anh ta, anh ta vừa trốn thoát cùng với những viên kim cương. Chúng tui đã biết về một nghệ sĩ ở miền nam nước Pháp, người sẽ trả hảo cho dự án của chúng tui .. Xem thêm: tìm hiểu, về tìm hiểu về ai đó hoặc điều gì đó
để tìm hiểu về ai đó hoặc điều gì đó. Fm bất có trong danh bạ điện thoại. Làm thế nào bạn biết về tôi? Bạn vừa tìm hiểu về công ty của chúng tui như thế nào ?. Xem thêm: học, của. Xem thêm:
An learn of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with learn of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ learn of