leave for Thành ngữ, tục ngữ
leave for
go to;start for 离此而去…;往…出发…
We are leaving for Canada next week.下星期我们要去加拿大。
leave for dead
Idiom(s): leave sb for dead
Theme: ABANDONMENT
to abandon someone as being dead. (The abandoned person may actually be alive.)
• He looked so bad that they almost left him for dead.
• As the soldiers turned—leaving the enemy captain for dead—the captain fired at them.
rời đi trong
1. Để đặt trước hoặc để dành thứ gì đó cho ai đó hoặc để sử dụng sau này. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "để lại" và "cho". Tôi vừa để lại một phần bữa tối cho Tommy, vì anh ấy sẽ bất tập về nhà cho đến khuya. Bạn thực sự nên tiết kiệm một phần trước lương của mình mỗi tháng để làm quỹ cho những ngày mưa. Để lên đường cho một số điểm đến. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "để lại" và "cho". Bạn rời sân bay lúc mấy giờ vào buổi sáng? Họ sẽ đi New York vào tuần tới, vì vậy tui sẽ tổ chức một bữa tiệc đi chơi xa cho họ vào thứ Bảy tuần này. Bỏ rơi người phối ngẫu hoặc người bạn đời lãng mạn của mình để có mối quan hệ với người khác. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "để lại" và "cho". Tôi bất thể tin được rằng sau 30 năm chung sống, anh ấy lại bỏ tui để đến với một cô thư ký 20 tuổi nào đó! Cô ấy rời bỏ anh ta để đến với một người phục vụ rượu mà cô ấy vừa gặp trên một chuyến du thuyền. Bỏ hoặc từ bỏ công chuyện hoặc sự nghề của một người để nhận một công việc, công ty hoặc loại nghề nghề khác. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "để lại" và "cho". Anh ấy vừa bỏ một sự nghề tiếp thị béo bở để có thời cơ được diễn trên sân khấu Broadway. Tôi bắt đầu làm chuyện cho Flem Corp. vài tháng trước, nhưng tui đã rời họ để đảm nhận vị trí quản lý tại Gem Corp. Xem thêm: để lại để lại thứ gì đó cho (ai đó hoặc động vật)
để cho phép một thứ gì đó còn tại để sử dụng ai đó hoặc động vật. Tôi sẽ để bánh mì này ở đây cho bạn, để bạn bất bị đói. Đừng làm sạch nó. Để lại cho con chó .. Xem thêm: để nghỉ một nơi nào đó
khởi hành đi một nơi nào đó. Chúng tui sẽ đến Denver vào lúc bình minh. Khi nào thì chúng ta về nhà bà nội ?. Xem thêm: rời đi, đất điểm. Xem thêm:
An leave for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with leave for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ leave for