lend to Thành ngữ, tục ngữ
lend to
contribute 给予;使具有…作用
The support of the government lent importance to the study of the new economic theory.政府的支持对研究那项新的经济理论起了重要的作用。
The laboratory research will lend significance to the police analysis of criminal cases.实验室的研究工作对警察分析案例将起到重要的作用。
lend itself to|lend|lend to
v. phr. To give a chance for or be useful for; to be possible or right for. Bob was sick and did not go to Jane's party, but his absence lent itself to misunderstanding. The teacher's paperweight was a heavy piece of metal which sometimes lent itself to use as a hammer. This poem lends itself to our program very well.
Compare: LEND ONESELF TO.
lend oneself to|lend|lend to
v. phr. To give help or approval to; encourage; assist. Alice wouldn't lend herself to the plot to hide the teacher's chalk. cho (bản thân) mượn (cái gì đó)
Để cho tài năng, kỹ năng hoặc nỗ lực của một người để hỗ trợ trong một số nhiệm vụ, dự án, nỗ lực, v.v. tổng số trước đã quyên lũy tính theo đô la. Tôi vừa tự cho mình mượn một chương trình truyền hình mới với tư cách là một nhà tư vấn viết .. Xem thêm: cho vay cho (một) mượn cái gì đó
Để cho phép một người mượn hoặc sử dụng một thứ gì đó tạm thời. Tôi có thể cho bạn vay 20 đô la, nhưng tui sẽ cần trả lại vào cuối tuần này. Bạn có phiền cho tui mượn cây bút chì của bạn không? Tôi quên mang theo một cái. Ngân hàng vừa đồng ý cho công ty chúng tui vay số trước để" mới "trang lại .. Xem thêm: cho vay cho vay để (cái gì đó)
Phù hợp với một thứ gì đó, đặc biệt là một số loại mục đích hoặc mục đích sử dụng. Loại vải này thực sự phù hợp với trang phục buổi tối. Các đầu bếp luôn tìm kiếm những nguyên liệu (nhiều) đa năng có thể cho mình vào nhiều món ăn .. Xem thêm: yourself, accompany article to addition to accomplish a mượn of article for someone. Không bao giờ cho bạn bè mượn tiền. Bạn có thể cho Fred mượn áo khoác của mình không? Xem thêm: cho vay cho mượn (chính nó) cho
Để phù hợp hoặc cho chính mình; được phù hợp với: "Chức vụ tổng thống bất tự đào làm ra (tạo) về công việc" (Joe Biden) .. Xem thêm: cho vay. Xem thêm:
An lend to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lend to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lend to