length and breadth of (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. chiều dài và chiều rộng lớn của (cái gì đó)
Toàn bộ bất gian hoặc diện tích của một cái gì đó hoặc một số nơi; tất cả nơi trong một đất điểm hoặc khu vực. Huấn luyện viên vừa bắt tui phải chạy hết chiều dài và chiều rộng lớn của sân trong phần còn lại của buổi tập vì vừa chửi mắng anh ấy. Chúng tui đang dành ba tháng để đi khắp chiều dài và chiều rộng lớn của Bờ Đông vào mùa hè này. Tôi vừa tìm kiếm theo chiều dài và chiều rộng lớn của ngôi nhà, nhưng tui không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở đâu .. Xem thêm: và, chiều rộng, chiều dài, của chiều dài và chiều rộng lớn của một cái gì đó
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra theo chiều dài và chiều rộng lớn của một đất điểm, nó được thực hiện hoặc xảy ra ở tất cả nơi ở nơi đó. Nhóm vừa xây dựng danh tiếng của mình bằng cách chơi các chương trình trên khắp Bắc Mỹ. Cô ấy vừa đi hết chiều dài và chiều rộng lớn của nước Anh .. Xem thêm: và, chiều rộng, chiều dài, của, cái gì đó chiều dài và chiều rộng lớn của
trong toàn bộ (một đất điểm) .. Xem thêm: và, chiều rộng, chiều dài, của chiều dài và chiều rộng lớn của thứ gì đó
ở khắp tất cả nơi trong một khu vực: Tôi vừa đi hết chiều dài và chiều rộng lớn của Châu Âu, nhưng chưa bao giờ thấy cảnh đẹp như ở đây .. Xem thêm: và, chiều rộng, chiều dài, của, một cái gì đó. Xem thêm:
An length and breadth of (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with length and breadth of (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ length and breadth of (something)