let her roll Thành ngữ, tục ngữ
a roll in the hay
making love, having sex """Want a roll in the hay?"" ""Sure. Do you have a condom?"""
all rolled up in one
combined His brother is president and vice-president all rolled up in one.
bankroll
provide the money to begin, front me If you'll bankroll me, I'll open a bistro on Mars.
get rolling
move, go, drive away If you have to be home by noon, we should get rolling.
get the ball rolling
start something Let
heads will roll
someone will be punished Heads will roll when our boss learns about the money that we have lost recently.
high roller
a person who spends a lot on gambling and betting This is a game for high rollers. You need a hundred grand to play.
keep the ball rolling
continue the work, encourage us to continue Reg will keep the ball rolling. He won't allow the work to stop.
let the good times roll
let the party begin, let us enjoy our time together, the more the merrier "Uncle Harry welcomed us to the reunion. Then he said, ""Let the good times roll!"""
on a roll
having good luck, lucky streak I'm gonna play bingo all night. I'm lucky - I'm on a roll! để cô ấy lăn
1. Để cho nó đi; để khởi động nó. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. "Cô ấy" được sử dụng tương tự như cách mà một số tàu và máy móc được gọi là tương tự cái. OK, tên lửa vừa sẵn sàng để phóng. Để cô ấy lăn! Tôi vừa thay thế bugi, vì vậy hãy tiếp tục và để cô ấy lăn bánh để chúng tui có thể xem có bất kỳ sự khác biệt nào không. Chúng tui đã dành rất nhiều thời (gian) gian làm chuyện cho chiến dịch quảng cáo này và cuối cùng tui rất vui khi được để cô ấy tung ra. Để làm điều gì đó mà bất bị ức chế hoặc hạn chế, thường là với sự nhiệt tình hoặc lực lượng cao. Chà, bạn có thấy cú đá đó không? Anh ấy thực sự để cô ấy lăn. Khi tui đang viết một bản nháp đầu tiên, tui chỉ cần để cô ấy cuộn và bất lo lắng về lỗi chính tả hoặc ngữ pháp .. Xem thêm: let, roll. Xem thêm:
An let her roll idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with let her roll, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ let her roll