let into Thành ngữ, tục ngữ
let into
1.allow to enter 让…进入
Who let you into the building? 谁让你进入大楼的?
2.put into the surface of 嵌入;插入
She let a piece of lace into her dress.她在衣服上镶了一条花边。
3.allow to share (a secret) 告之;使知
We have let her into the secret.我们已经把秘密告诉了她。
4.assail either physically by blows or with words 责骂某人;拳打某人
I was so infuriated by what he said that without a word I let into him.他说的话使我大怒,以致于我一句话没说就揍了他一顿。
Mr.Brown rose to his feet and let into the last speaker.布朗先生站起来,责骂前一个发言的人。 để (ai đó hoặc cái gì đó) vào (cái gì đó hoặc một số nơi)
1. Để cho phép hoặc cho phép ai đó hoặc thứ gì đó vào một đất điểm hoặc sự kiện nào đó. Bạn vui lòng cho tui vào rạp được không? Cả gia (nhà) đình tui đã ở trong đó rồi! Đừng để con mèo hoang đó vào nhà - nó có thể bị bệnh. Để cho phép hoặc cho phép ai đó tham gia (nhà) một số nhóm hoặc thành viên. Đây là một câu lạc bộ độc quyền. Chúng tui không chỉ để bất kỳ người ngẫu nhiên nào vào đó! Họ sẽ chỉ cho phép bạn tham gia (nhà) chương trình thành viên VIP của họ nếu bạn kiếm được hơn 100.000 đô la một năm .. Xem thêm: let let addition or article into article
and let addition or article into cho phép ai đó hoặc thứ gì đó nhập vào hoặc một số nơi; để làm cho ai đó hoặc thứ gì đó có thể vào một thứ gì đó hoặc một nơi nào đó. Bạn có cho Ed vàophòng chốngcủa anh ấy không? Anh ta quên chìa khóa của mình. Please let in the dog .. Xem thêm: let. Xem thêm:
An let into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with let into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ let into