lie about Thành ngữ, tục ngữ
lie about
1.lie unused or unwanted 搁置不用
That old book was lying about for years before I finally threw it away.那本旧书搁放了好几年不用,最后我把它扔掉了。
2.be thrown about 到处乱放;乱撒
Don't leave your clothes lying about the room.不要把衣服乱扔在房间里。
3.lie idly doing nothing 闲躺着不干事
Don't lie about all day.别整天躺着啥事也不干。
lie about/around
1.lie unused or unwanted 搁置不用
That old book was lying about for years before I finally threw it away.那本旧书搁放了好几年不用,最后我把它扔掉了。
2.be thrown about 到处乱放;乱撒
Don't leave your clothes lying about the room.不要把衣服乱扔在房间里。
3.lie idly doing nothing 闲躺着不干事
Don't lie about all day.别整天躺着啥事也不干。 nói dối về
1. Để nói sai sự thật hoặc sai sự thật về (điều gì đó). Tôi biết bạn vừa tiêu tiền, tui chỉ bất hiểu tại sao bạn cảm giác nên phải nói dối về nó với tôi. Mặc dù một chút tô điểm là ổn, nhưng đừng bao giờ nói dối về kinh nghiệm của bạn trong bản sơ yếu lý lịch. Để ngả lưng hoặc nằm dài một cách lười biếng; cho ổ bánh mì. Bạn bất thể chỉ nói dối ở đây suốt cả mùa hè. Hoặc tìm một công chuyện và bắt đầu trả trước thuê nhà, hoặc tìm một nơi khác để sống. Bạn bè của tui và tui luôn thích nằm ở hồ nước gần khu phố của chúng tui khi chúng tui còn nhỏ. Được đặt hoặc đặt ở một vị trí hoặc vị trí lộn xộn hoặc bất cẩn. Thường được sử dụng ở thì tiếp diễn. Bạn bất thể để những thông tin nhạy cảm như vậy nói dối — ai đó bất cố ý có thể nhìn thấy nó. Tại sao tất cả những chiếc hộp này lại nằm về? Ai đó có thể vượt qua chúng !. Xem thêm: nói dối nói dối về ai đó hoặc điều gì đó (với ai đó)
để nói điều gì đó bất đúng sự thật về ai đó hoặc điều gì đó với ai đó. Tôi sẽ bất nói dối về sếp của mình với bất kỳ ai! Tôi sẽ bất nói dối về bất cứ điều gì như thế !. Xem thêm: nói dối nói dối về
1. [cho ai đó] uể oải ngả ra đâu đó. Cô ấy chỉ nằm trong suốt kỳ nghỉ của mình. Đừng nói dối về tất cả lúc. Bận rộn.
2. [để một thứ gì đó] được đặt ở đâu đó một cách tình cờ và bất cẩn, có lẽ trong một thời (gian) gian dài. Chiếc búa này vừa nằm được một tuần. Bỏ nó đi! Tại sao tất cả những món ăn bẩn này lại nói dối? Xem thêm: nói dối. Xem thêm:
An lie about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lie about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lie about