Nghĩa là gì:
Agency shop Agency shop- (Econ) Nghiệp đoàn.
+ Yêu cầu công nhân tham gia tuyển dụng không phải gia nhập công đoàn nhưng phải đóng công đoàn phí.
like a bull in a china shop Thành ngữ, tục ngữ
a bull in a China shop
"a big, reckless person in a room full of fragile things; cramp your style" Imagine a 300-pound football player at a tea party, and you have a bull in a China shop.
bull in a China shop
(See a bull in a China shop)
knee high to a grasshopper
small or short, the size of a child When we lived in Oslo, you were just knee high to a grasshopper.
set up shop
organize a place to do business, buy a store You could set up shop and sell this pizza. It's delicious!
shop around
go to various stores to look for something We shopped around for a month before we bought a new stereo system.
shop talk
(See inside joke)
shoplifting
stealing products from a store while you shop He's charged with shoplifting. He stole some cigarettes.
talk shop
talk about jobs, talk about what we do at work I don't like to talk shop when we have visitors. It's too boring.
all over the shop
1. in a mess, out of order, disorganized
2. everywhere:"I've been all over the shop this morning"
as the actress said to the bishop
a jocular catch phrase that draws attention to an otherwise innocent statement, by imbuing sexual innuendo như một con bò đực trong cửa hàng đồ sành sứ
Trở nên afraid dữ và vụng về trong một tình huống đòi hỏi sự tế nhị và cẩn thận. Con trai tui luôn như một con bò đực trong cửa hàng đồ sành sứ, vì vậy tui lo lắng khi đưa nó đến viện bảo tàng. Bao quanh anh ta với những vật có giá trị dường như bất phải là một ý tưởng khôn ngoan! Đây là một vấn đề phức tạp, và nếu bạn tấn công nó như một con bò đực trong một cửa hàng trung quốc, bạn sẽ bị rất nhiều người xa lánh .. Xem thêm: con bò đực, đồ trung quốc, thích, mua sắm như một con bò đực trong một cửa hàng đồ trung quốc
cư xử thiếu thận trọng và vụng về ở một nơi hoặc tình huống mà bạn có thể gây ra thiệt hại hoặc thương tích .. Xem thêm: bull, china, like, mua sắm như ˌbull trong cửa hàng ˈchina
rất bất cẩn hoặc vụng về , đặc biệt là trong một tình huống mà bạn nên phải cẩn thận: Anh ấy tương tự như một con bò đực trong cửa hàng đồ sành sứ, giẫm lên chân tất cả người và liên tục xin lỗi. ♢ Thủ tướng đi vào cuộc đàm phán như một con bò trong cửa hàng đồ sứ và chỉ làm cho mối quan hệ giữa hai nước trở nên tồi tệ hơn .. Xem thêm: bull, china, like, shop. Xem thêm:
An like a bull in a china shop idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like a bull in a china shop, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like a bull in a china shop