like a lamb to the slaughter Thành ngữ, tục ngữ
like a lamb to the slaughter
like a lamb to the slaughter
Also, as lambs to the slaughter. Innocently and helplessly, without realizing the danger. For example, She agreed to appeal to the board, little knowing she would go like a lamb to the slaughter. This expression appears in several biblical books (Isaiah, Jeremiah), and the simile itself was used by Chaucer. như một con cừu non để (sự) tàn sát
mà bất quan tâm đến điều gì sắp xảy ra (vì người ta bất lường trước được rắc rối phía trước). Cụm từ này xuất phát từ Kinh thánh. Khi tui làm ăn với Michael, tui như một con cừu non bị giết - Tôi bất biết anh ta lại là kẻ chủ mưu tội phạm như vậy. Đứa trẻ tội nghề và đội bào chữa của anh ta bất biết bên công tố có gì - nó tương tự như những con cừu bị giết thịt ngay khi phiên tòa bắt đầu .. Xem thêm: cừu non, tương tự như, giết mổ như một con cừu bị giết thịt
Cũng như những con cừu non bị giết thịt. Một cách ngây thơ và bất lực, bất nhận ra nguy hiểm. Ví dụ, Cô ấy cùng ý kháng cáo lên hội cùng quản trị, ít biết rằng cô ấy sẽ đi như một con cừu non đến lò mổ. Biểu thức này xuất hiện trong một số sách Kinh thánh (Isaiah, Jeremiah), và chính sự ví von vừa được Chaucer sử dụng. . Xem thêm: thịt cừu, tương tự như, giết mổ như một con cừu để giết thịt
Nếu ai đó đi đến một nơi nào đó tương tự như một con cừu để giết mổ, họ đến đó một cách lặng lẽ và ngoan ngoãn vì họ bất nhận ra rằng sẽ nguy hiểm hoặc khó chịu , hoặc vì họ bất lực. Cô dâu trẻ của anh bước xuống lối đi như một con cừu non đến lò mổ. Lưu ý: Đôi khi người ta sử dụng cừu thay vì thịt cừu. Tôi bất biết cuộc phỏng vấn sẽ như thế nào và vừa đi đến đó như một con cừu bị giết thịt .. Xem thêm: cừu non, tương tự như, giết mổ như một con cừu để giết thịt
như một nạn nhân bất lực. Biểu thức này được tìm thấy trong Kinh thánh trong Ê-sai 53: 7: ‘Người bị đem làm thịt cừu non để giết thịt’, một hình ảnh sau đó được áp dụng cho Chúa Giê-xu .. Xem thêm: cừu non, tương tự như, bị giết thịt. Xem thêm:
An like a lamb to the slaughter idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like a lamb to the slaughter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like a lamb to the slaughter