like nobody's business Thành ngữ, tục ngữ
like nobody's business
a lot, busily, like crazy The squirrel was eating nuts - chewing like nobody's business. như chuyện của riêng ai
Ở một mức độ cực đoan hoặc gay gắt. Đội khác vừa ra sân và thống trị các cầu thủ của chúng tui như bất phải chuyện của ai .. Xem thêm: kinh doanh, như như chuyện của bất ai
Inf. rất tốt; rất nhiều. Cô ấy có thể hát như chuyện của ai. Thật là một bộ đường ống! Mẹ tui có thể nấu bánh quy sô cô la dent như chuyện của ai .. Xem thêm: kinh doanh, như như chuyện của bất ai
THÔNG TIN
1. Nếu ai đó hoặc điều gì đó đang làm điều gì đó tương tự như chuyện của bất ai, họ đang làm chuyện đó rất nhanh, với số lượng lớn hoặc ở mức độ lớn. Những người mắc bệnh này đang chết dần chết mòn chẳng khác gì chuyện của ai. Tôi đang hết hưởng bản thân như chuyện của bất ai.
2. Nếu ai đó hoặc điều gì đó làm điều gì đó tương tự như chuyện của bất ai, họ làm điều đó rất tốt. Anh ấy hát như Sinatra, nhảy như Sammy Davis, chơi piano như chuyện của ai, và quyến rũ như một người chuyên nghề già. ở một mức độ cực kỳ mạnh mẽ. bất chính thức 1991 Elspeth Barker O Caledonia Họ lan truyền như chuyện của riêng ai. Chúng là một loài cỏ dại thực sự rất độc ác. . Xem thêm: kinh doanh, như như chuyện kinh doanh của ˈnobody
(không chính thức) rất nhanh, rất nhiều, rất khó, v.v.: Gần đây anh ta tiêu trước như chuyện của bất ai cả .. Xem thêm: kinh doanh, như như bất ai làm chuyện của ai
mod. rất tốt; rất nhiều; rất nhanh. Cô ấy có thể hát như chuyện của ai. Thật là một bộ đường ống! . Xem thêm: kinh doanh, như thế nào. Xem thêm:
An like nobody's business idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with like nobody's business, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ like nobody's business