linger over (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. nán lại (cái gì đó)
1. Để trì hoãn chuyện làm hoặc trả thành một điều gì đó. Thời gian sẽ rất eo hẹp trong kỳ thi này, vì vậy đừng nán lại trước bất kỳ câu hỏi nào mà bạn bất thể tìm ra. Đừng chần chừ trước quyết định của bạn quá lâu, nếu bất họ có thể rút lại lời đề nghị hào phóng của mình. Dành một lượng thời (gian) gian xa hoa hoặc quá mức để làm hoặc hết hưởng điều gì đó. Tôi thích nhìn cô ấy nán lại từng điếu thuốc như thể đó là điếu cuối cùng cô ấy sẽ có. Với cuộc sống hối hả như hiện nay, tui nghĩ điều quan trọng là phải nán lại những thứ chúng ta thích, chẳng hạn như đồ ăn hoặc thức uống ngon .. Xem thêm: nán lại, hơn nán lại điều gì đó
1. mất quá nhiều thời (gian) gian hoặc nhàn rỗi cho một chuyện gì đó, chẳng hạn như một bữa ăn, một tách cà phê, v.v. Tôi có thể nán lại cà phê cả buổi sáng, nếu có thời cơ. Đừng nán lại súp của bạn. Trời sẽ trở lạnh.
2. để kiểm tra chuyện làm của một cái gì đó. Bạn bất nên nán lại ăn tối. Tốt nhất anh ấy bất nên nán lại để quyết định .. Xem thêm: nán lại, hết. Xem thêm:
An linger over (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with linger over (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ linger over (something)