look forward to (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. mong (điều gì đó)
1. Để đoán trước một cái gì đó một cách hào hứng. Tôi mong được về thăm gia (nhà) đình vào Giáng sinh này — Tôi vừa không về nhà trong những ngày lễ trong nhiều năm! Cảm ơn bạn vừa gọi cho tui để đặt lịch phỏng vấn. Tôi mong chờ nó. Để xem xét, lập kế hoạch hoặc chuẩn bị cho tương lai hoặc một số sự kiện trong tương lai. Các nhà xuất bản truyền thống phải bắt đầu hướng tới một tương lai kỹ thuật số nếu họ sẽ còn tại. Ngay sau khi một cuộc bầu cử kết thúc, chúng ta bắt đầu mong đợi cuộc bầu cử tiếp theo .. Xem thêm: mong đợi, hãy nhìn mong đợi điều gì
để mong đợi điều gì đó một cách vui vẻ. Tôi thực sự mong đợi chuyến thăm của bạn vào tuần tới. Tất cả chúng tui đều mong chờ cuốn sách mới của bạn về làm vườn .. Xem thêm: về phía trước, nhìn mong chờ
Háo hức dự đoán, như tui đang mong chờ chuyến thăm của họ, hoặc Jim mong đợi ngày khi anh ấy có thể nghỉ hưu. [Nửa đầu những năm 1700]. Xem thêm: về phía trước, nhìn mong được
To anticipate of (một sự kiện trong tương lai) với niềm vui thích, sự háo hức mong đợi: mong được tốt nghề .. Xem thêm: về phía trước, nhìn về phía trước. Xem thêm:
An look forward to (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with look forward to (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ look forward to (something)