lose patience Thành ngữ, tục ngữ
lose patience
not be patient any longer, out of patience Mom is losing patience with us because we don't obey her. mất đi sự kiên nhẫn của (một người) (với ai đó)
Trở nên hoặc bắt đầu trở nên khó chịu, bực tức hoặc tức giận (bởi ai đó), đặc biệt là đến mức quát nạt họ bằng lời nói. Tôi xin lỗi vì vừa mất kiên nhẫn với bạn trước đó — tui đã bất ngủ được nhiều vào đêm qua. Tôi biết anh ấy đang rất tức giận, nhưng hãy cố gắng đừng để mất kiên nhẫn của bạn .. Xem thêm: mất kiên nhẫn điểm bắt bẻ họ bằng lời nói. Tôi xin lỗi vì vừa mất kiên nhẫn với bạn trước đó — tui đã bất ngủ được nhiều vào đêm qua. Tôi biết anh ấy đang tức giận, nhưng cố gắng đừng mất kiên nhẫn với anh ấy .. Xem thêm: mất kiên nhẫn mất kiên nhẫn (với ai đó hoặc điều gì đó)
để ngừng kiên nhẫn với ai đó hoặc điều gì đó; trở nên thiếu kiên nhẫn với ai đó hoặc điều gì đó. Hãy cố gắng hợp tác hơn. Tôi đang mất kiên nhẫn với bạn .. Xem thêm: mất kiên nhẫn, mất kiên nhẫn. Xem thêm:
An lose patience idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lose patience, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lose patience