luxuriate in (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. bổ articulate vào (cái gì đó)
1. Để hết hưởng niềm vui nhục dục khi được bao bọc hoặc bao bọc trong một số vật chất hoặc chất liệu sang trọng. Chúng tui ở trên giường đến gần 11 giờ sáng, chỉ ngụp lặn trong bộ khăn trải giường bằng lụa và những chiếc gối lông tơ mềm mại. Du khách sẽ được hết hưởng liệu pháp mát-xa mô sâu hoặc kiểu Thụy Điển trước khi ngâm mình trong một trong những bồn tắm bùn nổi tiếng thế giới của chúng tôi. Để hết hưởng niềm vui nhục dục khi được ở một nơi hay trạng thái sang trọng nào đó. Chúng tui đã quen với chuyện sống xa hoa trong các khu nghỉ dưỡng bốn sao khi chúng tui kiếm được nhiều tiền. Bây giờ những nơi duy nhất chúng tui có thể mua được là các nhà nghỉ giá rẻ. Du khách sẽ được hết hưởng dịch vụ mát-xa mô sâu hoặc kiểu Thụy Điển trước khi ngâm mình trong một trong những bồn tắm bùn nổi tiếng thế giới của chúng tui .. Xem thêm: sang xum vầy ở điều gì đó
để đắm mình trong một thứ gì đó; để hết hưởng sự sang trọng của một thứ gì đó. Cô đứng trước gương xúng xính trong chiếc áo khoác mới xinh xắn. Tất cả đều được xum vầy trong làn nước ấm sủi bọt của bồn tắm nước nóng .. Xem thêm: xum xuong. Xem thêm:
An luxuriate in (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with luxuriate in (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ luxuriate in (something)