make a go of (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. accomplish a go of (something)
Để cố gắng đạt được thành công với một thứ gì đó, thường là mối quan hệ hoặc sự nghiệp, thông qua nỗ lực hết mình. Khi được sử dụng ở thì quá khứ, cụm từ thường ngụ ý rằng ít nhất một thành công nào đó vừa đạt được. Chúng tui học khác trường, nhưng chúng tui đã có thể tiến tới một mối quan hệ đường dài. Trở thành một vũ công bất được trả cao, nhưng đó là ước mơ của tôi, vì vậy tui đã cố gắng hết sức để thực hiện nó .. Xem thêm: go, make, of accomplish a go of article
để thành công ở một thứ gì đó. (Thường thì với nó.) Cô ấy bất có nghị lực hay khuynh hướng để tiến tới hôn nhân của mình. Tôi vừa làm tất cả những gì có thể để đạt được thành công .. Xem thêm: go, make, of accomplish a go of
Đạt được thành công, cũng như trong chuyện Anh ấy vừa bắt đầu công chuyện kinh doanh mới của mình. Biểu thức này được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1877.. Xem thêm: go, make, of accomplish a go of article
INFORMAL Nếu bạn thực hiện một cái gì đó chẳng hạn như kinh doanh hoặc một mối quan hệ, bạn vừa thành công với nó. Nếu cô ấy thể hiện sự hết tâm thực sự với âm nhạc, rất có thể cô ấy sẽ thành công với nghề. Tôi vẫn muốn thực hiện cuộc hôn nhân này nếu bạn thực hiện .. Xem thêm: go, make, of, article accomplish a go of
thành công trong điều gì đó. bất chính thức Một biến thể của biểu thức này ở Úc và New Zealand được thực hiện bởi nó, có từ đầu thế kỷ 20. 1987 Evelyn E. Smith Miss Melville Trở về Anh ấy vừa không thể sống ở thành phố, và vì vậy anh ấy vừa trở về ngôi làng nhỏ ở New England mà anh ấy đến. . Xem thêm: go, make, of accomplish a gì đó
(không chính thức) để thành công trong một chuyện gì đó: Chúng tui đã gặp khá nhiều khó khăn trong hôn nhân của mình, nhưng cả hai đều quyết tâm đi của nó .. Xem thêm: go, make, of, article accomplish a go of
Để đạt được thành công trong: accept a go of the business .. Xem thêm: go, make, of. Xem thêm:
An make a go of (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a go of (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a go of (something)