make a play for Thành ngữ, tục ngữ
make a play for
Idiom(s): make a play (for sb)
Theme: FLIRTATION
to attempt to attract the romantic interest of someone. (Informal.)
• Ann made a play for Bill, but he wasn't interested in her.
• I knew he liked me, but I never thought he'd make a play.
make a play for|make|play
v. phr., slang To try to get the interest or liking of; flirt with; attract. Bob made a play for the pretty new girl. John made a play for the other boys' votes for class president. chơi cho (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để cố gắng thu hút ai đó một cách lãng mạn. Tôi biết cô ấy vừa rời khỏi giải đấu của tôi, nhưng tui sẽ chơi cho Stacy. 2. Để cố gắng đạt được điều gì đó, thường thông qua một số loại kế hoạch hoặc chương trình. Chúng tui cần một trước vệ, vì vậy chúng tui sẽ làm ra (tạo) một vở kịch cho Jones trong mùa giải. Hầu hết các công ty khởi nghề được thành lập với hy vọng rằng một tập đoàn lớn nào đó sẽ làm ra (tạo) ra một trò chơi cho họ trước khi họ trở nên quá lớn .. Xem thêm: make, comedy accomplish a comedy for
Cố gắng thu hút sự quan tâm của ai đó, đặc biệt quan tâm lãng mạn. Ví dụ, Bill vừa làm một vở kịch cho Anne, nhưng cho đến nay nó vẫn chưa đưa anh ta đến đâu. [Tiếng lóng; c. Năm 1900]. Xem thêm: tạo, chơi chơi để
cố gắng thu hút hoặc đạt được. bất chính thức 1999 Independent Tracie vừa được nhìn thấy… đi ra một câu lạc bộ để thực hiện một vở kịch cho một người phục vụ dễ thương. . Xem thêm: make, comedy accomplish a ˈplay for somebody / article
(đặc biệt là tiếng Anh Mỹ) thực hiện một nỗ lực có kế hoạch để đạt được thứ bạn muốn: Anh ấy đang đóng kịch cho một vị trí cao nhất trong chính phủ. ♢ Nếu bạn muốn làm một vở kịch cho cô ấy, hãy gửi hoa cho cô ấy .. Xem thêm: make, play, somebody, something. Xem thêm:
An make a play for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a play for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a play for