make my day Thành ngữ, tục ngữ
make my day
do something to help me enjoy this day Go ahead, kiss me, and make my day! làm cho (của một người) ngày
Làm cho một người cảm giác rất hạnh phúc; trở thành một điểm nhấn rất tích cực trong ngày của một người. Khi những người hàng xóm của tui làm tui ngạc nhiên với những chiếc bánh quy sô cô la tự làm, nó vừa thực sự làm nên một ngày của tôi. Nhận được những lời khen ngợi trong công chuyện luôn làm nên ngày của tôi! Xem thêm: accomplish accomplish my day
Đôi khi, người ta nói rằng hãy làm nên ngày của tui khi họ muốn thách thức một người khác để cạnh tranh, tranh luận hoặc chiến đấu với họ. Họ đe dọa sẽ trừng phạt nghiêm khắc đối với bất kỳ nhà báo nào dám viết bài tuyên truyền cho chuyện buôn bán lông thú. Tất cả những gì tui có thể nói là, hãy tiến lên các chàng trai, hãy làm nên ngày của tôi. Lưu ý: Trong phim Tác động bất ngờ (1983), Clint Eastwood, đóng vai một thám hi sinh tên là Harry, sử dụng biểu cảm này để thách thức một tên tội phạm đang đe dọa bắn anh ta. Xem thêm: làm cho làm nên ngày của tôi, điều đó / bạn / anh ấy / cô ấy
Điều đó vừa khiến tui rất hạnh phúc, khôi phục lại sự tự tin của tui và làm tui hài lòng. Cách diễn đạt của thế kỷ 20 này phụ thuộc trên ý nghĩa của accomplish là “thành công”. Tuy nhiên, trong miệng của một thám hi sinh cảnh sát khó tính tên là Dirty Harry, một vai diễn trong phim do Clint Eastwood thủ vai, cụm từ vừa được chuyển thành “Hãy tiếp tục — làm cho ngày của tôi”, có nghĩa là “Hãy cho tui một thời cơ để anchorage lại với bạn.” Trong chiến dịch tranh cử tổng thống năm 1988, George H. W. Bush vừa sử dụng cụm từ này khá thường xuyên, tương tự như Tổng thống Ronald Reagan trước ông, và bất phải lúc nào cũng rõ ràng ý nghĩa của nó là gì. Tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến hơn được P. G. Wodehouse sử dụng trong cuốn tiểu thuyết của ông, The Luck of Bodkins (1935), “Điều đó thật tuyệt. Điều đó sẽ chỉ làm nên ngày của tôi. ”Xem thêm: he, made, she, thatXem thêm:
An make my day idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make my day, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make my day