make no bones about (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. bất nói gì về (cái gì đó)
Nói rõ ràng về một cái gì đó, bất có bất kỳ sự giả định nào. Anh ta bất ngại xuất thân từ một gia (nhà) đình giàu có. Khi đào làm ra (tạo) một nhân viên mới, tui không để ý đến những kỳ vọng của mình, để họ bất bị bất ngờ trước bất kỳ điều gì xảy ra. bất có sai lầm về nó); bất nên phải nghi ngờ điều đó; chắc chắn rồi. Đây là chiếc bánh tuyệt cú vời nhất mà tui từng ăn. Không có xương về nó. Accomplish no cartilage about it, Mary is a abundant ca sĩ .. Xem thêm: bone, make, no accomplish no cartilage about
Hành động hoặc nói thẳng thắn về điều gì đó, bất do dự hay trốn tránh. Ví dụ, Tom bất quan tâm đến chuyện muốn được thăng chức, hoặc Không sợ hãi về điều đó - cô ấy rất tài năng. Các phiên bản của biểu thức này có từ giữa những năm 1400 và chuyện ám chỉ chính xác bất còn được biết đến nữa. Một số người tin rằng nó có nghĩa là một món hầm hoặc súp bất có xương mà người ta có thể ăn mà bất cần do dự; những người khác liên hệ nó với xúc xắc, ban đầu được làm từ xương, được ném mà bất do dự hoặc ồn ào. . Xem thêm: bone, make, no accomplish no cartilage about article
COMMON Nếu bạn bất hiểu về điều gì đó, bạn đừng ngần ngại bày tỏ suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình về điều đó. Dave bất hề cảm giác bực bội vì sự hiện diện của cô trong nhà. Sẽ có những thay đổi trong đội tuyển xứ Wales này cho đến khi chúng tui làm đúng. Tôi bất hiểu gì về điều đó. Lưu ý: Cụm từ này có thể đen tối chỉ cờ bạc. `` Bones '' là một từ cũ để chỉ xúc xắc, vì vậy một con bạc `` bất có xương '' sẽ ném xúc xắc chỉ sau một lần lắc. . Xem thêm: bone, make, no, article accomplish no cartilage about article
bất do dự khi nói rõ hoặc giải quyết một điều gì đó, dù nó có khó chịu, khó xử hay không. Cụm từ này có từ thế kỷ 16, ban đầu có thể đen tối chỉ chuyện ăn một bát súp bất có xương và do đó dễ ăn .. Xem thêm: bone, make, no, article accomplish no Không ngần ngại làm điều gì đó / về chuyện làm điều gì đó
bất ngần ngại làm điều gì đó; trung thực và cởi mở về điều gì đó: Cô ấy bất ngại nói với anh ấy rằng cô ấy muốn được tăng lương. ♢ Anh ấy bất nói gì về sự thật rằng anh ấy đang ở trong tù .. Xem thêm: bone, make, no, article accomplish no cartilage about
Nói thẳng thắn và thẳng thắn về; thừa nhận một cách tự do: Họ bất có xương về sự bất thích của họ đối với nhau .. Xem thêm: xương, làm ra (tạo) ra, bất làm cho bất có xương về
Để nói chuyện thẳng thắn và trực tiếp. Một dạng của biểu thức này vừa được sử dụng vào đầu thế kỷ 15 và có nghĩa là "không gặp khó khăn". Tham tiềmo là xương trong món hầm hoặc súp. Súp bất có xương sẽ bất gây khó khăn gì, và theo đó, người ta sẽ bất ngần ngại nuốt súp bất có xương .. Xem thêm: có xương, làm, không. Xem thêm:
An make no bones about (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make no bones about (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make no bones about (something)