make noises about (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. ồn ào về (điều gì đó)
Để có một cuộc thảo luận chung, rất rộng lớn về điều gì đó mà một người có thể làm hoặc muốn làm mà bất đi vào rõ hơn hoặc kế hoạch cụ thể. Cô ấy vừa gây ồn ào về chuyện đi học trường nghệ thuật trong nhiều năm, nhưng cho đến nay cô ấy vẫn chưa thực hiện bất kỳ bước nào để biến điều đó thành sự thật .. Xem thêm: make, babble accomplish ồn
COMMON If you babble about article bạn có thể làm, bạn đề cập đến nó một cách ngắn gọn theo cách bất rõ ràng hoặc chi tiết. Hall gần đây vừa gây ồn ào về chuyện mua lại câu lạc bộ. Mẹ anh bắt đầu ồn ào về chuyện đã đến lúc anh phải rời nhà. Lưu ý: Tính từ đôi khi được thêm vào trước tiếng ồn. Anh ấy làm ra (tạo) ra đủ loại tiếng động khích lệ rằng anh ấy sẽ yêu Scotland để lên sân khấu Giải không địch châu Âu .. Xem thêm: make, babble accomplish ˈnoises (about something)
(formal) cho thấy rằng bạn quan tâm đến điều gì đó / trong làm điều gì đó, nhưng bất theo cách trực tiếp: Chính phủ vừa ồn ào về chuyện lắng nghe công chúng nhưng vẫn bất thay đổi bất kỳ chính sách nào của mình. ♢ Cô ấy chưa nói chính xác là muốn thay đổi công chuyện nhưng cô ấy vừa gây ồn ào theo hướng đó .. Xem thêm: make, noise. Xem thêm:
An make noises about (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make noises about (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make noises about (something)