make nothing of Thành ngữ, tục ngữ
make nothing of
1. treat as of no importance认为不重要
He made nothing of the injury and went on working.他受了伤却全不在意,继续干活。
It's strange that he should make nothing of others' opinions.真奇怪,他对别人的意见居然毫不重视。
2. not understand不了解;不懂
I can make nothing of what he says.我不懂他的话是什么意思。 bất làm gì (cái gì đó)
1. Coi điều gì đó là bất quan trọng, tầm thường hoặc bất đáng để tất cả người chú ý. Anh trai tui kiếm được nhiều trước đến nỗi anh ấy bất thể tiêu 300 đô la cho một bữa ăn. Chúng tui đã gặp thay mặt nhân sự của mình về vấn đề này, nhưng họ dường như bất làm gì để chúng tui lo ngại. Không thể hiểu, lĩnh hội hoặc giải ngựa điều gì đó. Tôi bất thể làm được gì trong ghi chú này mà John để lại — chữ viết tay của anh ấy thật tệ hại! Bài luận của cô ấy chứa đầy những tham chiếu khó hiểu và những phép loại suy khó hiểu đến nỗi tui không thể hiểu được những gì cô ấy đang cố gắng nói .. Xem thêm: make, nothing, of accomplish annihilation of article
để bỏ qua điều gì đó như thể nó vừa không xảy ra; để bất nghĩ về điều gì đó nữa. (Thường thì với nó.) Cha tui bắt gặp tui ném quả cầu tuyết, nhưng ông ấy bất làm gì được. Tôi bất đưa ra lời nhận xét nào, mặc dù nó có vẻ khá thô lỗ. Tôi thấy anh ấy đi sớm, nhưng tui không làm gì cả .. Xem thêm: make, nothing, of accomplish annihilation of
1. Coi như bất quan trọng, hãy làm sáng tỏ, như khi Ngài đi bộ ba dặm để mua một tờ báo. Biểu thức này được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1632.
2. bất thể làm gì. Không trả thành, bất hiểu hoặc bất giải quyết được điều gì đó, tui không thể làm được gì trong bài tuyên bố dài dòng đó. [Cuối những năm 1600]. Xem thêm: make, nothing, of accomplish annihilation of (hoặc not accomplish annihilation of)
bất hiểu hoặc bất giải ngựa được .. Xem thêm: make, nothing, of. Xem thêm:
An make nothing of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make nothing of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make nothing of