make sport of Thành ngữ, tục ngữ
make sport of
make sport of see
make fun of.
chế nhạo (ai đó hoặc điều gì đó)
Để chế giễu, chế nhạo hoặc trêu chọc ai đó hoặc điều gì đó; để giễu cợt ai đó hoặc điều gì đó. Tôi thực sự bất đánh giá cao chuyện bạn làm cho môn thể thao khuyết tật của tui như vậy. Đừng thể thao với em gái của bạn — bạn biết cô ấy có thể nhạy cảm như thế nào mà !. Xem thêm: make, of, sport. Xem thêm: