many 's the time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. rất nhiều và rất nhiều thời (gian) gian (điều đó)
lỗi thời (gian) Một điều gì đó vừa xảy ra hoặc một người vừa làm điều gì đó rất nhiều lần trong quá khứ. Rất nhiều lần tui đã mắc sai lầm, nhưng tui luôn làm chủ chúng và chấp nhận sau quả. Sống chung với chứng mất ngủ là một cơn ác mộng khi thức giấc. Nhiều và rất nhiều lần tui đã dành cả đêm để lang thang qua lại giữa các phòng, chỉ cố gắng tìm cách vượt qua hàng giờ cho đến rạng sáng .. Xem thêm: và, rất nhiều, thời (gian) gian rất nhiều thời (gian) gian (điều đó)
Một điều gì đó vừa xảy ra hoặc một người vừa làm điều gì đó rất nhiều lần trước đây trong quá khứ. Đã có nhiều lần tui mắc sai lầm, nhưng tui luôn làm chủ chúng và chấp nhận sau quả. Hãy chuẩn bị — nhiều lúc bạn sẽ thất bại hoặc vấp ngã khi bắt đầu một công chuyện kinh doanh mới của riêng mình, nhưng nếu bạn tiếp tục làm chuyện chăm chỉ, cuối cùng nó sẽ thành công cho bạn .. Xem thêm: time abounding (and abounding ) là thời (gian) gian
vừa có nhiều lần. Rất nhiều lần tui đã thông báo anh ấy bất được tự mình xuống hố bơi. Đã nhiều lần cô ấy tha thứ cho chồng .. Xem thêm: many, time. Xem thêm:
An many 's the time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with many 's the time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ many 's the time